Đọc nhanh: 莽族 (mãng tộc). Ý nghĩa là: Mảng.
莽族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mảng
莽族(越南语:Mảng),越南官方认定的54个民族之一,居住在莱州省的芒寺县(Mường Tè)、巡胡县(Sìn Hồ)和奠边省的孟来市(Mường Lay),人口为2,663(1999年);莽人是越南、老挝和中华人民共和国边境的跨境民族。在中国一侧,“莽人”原属于未识别民族,被归入布朗族。莽语属于南亚语系孟---高棉语族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莽族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
莽›