Đọc nhanh: 莱西市 (lai tây thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Laixi tại Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Laixi tại Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông
Laixi county level city in Qingdao 青島|青岛, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱西市
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 她 常去 市场 买 东西
- Cô ấy thường đi chợ mua đồ.
- 西贡 现在 叫 胡志明市
- Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.
- 他 住 在 城市 的 西部
- Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 夏天 的 西瓜 已经 上市 了
- Dưa hấu mùa hè đã bắt đầu bán ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
莱›
西›