Đọc nhanh: 莱特币 (lai đặc tệ). Ý nghĩa là: Litecoin (tiền điện tử).
莱特币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Litecoin (tiền điện tử)
Litecoin (cryptocurrency)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱特币
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 发明 比特 币 的 人
- Người đã phát minh ra Bitcoin.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 他们 要求 用 比特 币付 赎金
- Họ yêu cầu trả tiền chuộc bằng bitcoin.
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
特›
莱›