Đọc nhanh: 莱菔子 (lai bặc tử). Ý nghĩa là: hạt củ cải (được sử dụng trong TCM để điều trị chứng khó tiêu).
莱菔子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt củ cải (được sử dụng trong TCM để điều trị chứng khó tiêu)
radish seed (used in TCM to treat indigestion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱菔子
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
莱›
菔›