Đọc nhanh: 萍卡菲尔特 (bình ca phỉ nhĩ đặc). Ý nghĩa là: Pinkafeld (Hungary Pinkafő) Thị trấn của Áo ở biên giới với Hungary.
萍卡菲尔特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pinkafeld (Hungary Pinkafő) Thị trấn của Áo ở biên giới với Hungary
Pinkafeld (Hungarian Pinkafő) Austrian town on the border with Hungary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萍卡菲尔特
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
特›
菲›
萍›