Đọc nhanh: 莫里哀 (mạc lí ai). Ý nghĩa là: Molière (1622-1673), nhà viết kịch và diễn viên người Pháp, bậc thầy về hài kịch.
莫里哀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Molière (1622-1673), nhà viết kịch và diễn viên người Pháp, bậc thầy về hài kịch
Molière (1622-1673), French playwright and actor, master of comedy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫里哀
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 休息 的 时候 , 与其 坐在 家里 发闷 , 莫若 出去 走走
- Nghỉ mà cứ ngồi lì ở trong nhà thì phát chán, chi bằng ra ngoài dạo chơi còn hơn.
- 他 还 不来 , 莫非 家里 出 了 什么 事 不成
- anh ta vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi?
- 我 不 懂 这里 的 规矩 , 请 莫 见怪
- Tôi không biết qui định ở đây, xin đừng trách tôi.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 铁路 通车 以后 , 这里 的 各族人民 莫不 欢喜 鼓舞
- sau khi tuyến đường sắt thông suốt, nhân dân các dân tộc ở vùng này không ai là không vui mừng phấn khởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哀›
莫›
里›