Đọc nhanh: 莫尔斯电码 (mạc nhĩ tư điện mã). Ý nghĩa là: mã Morse. Ví dụ : - 我不懂莫尔斯电码 Tôi không biết mã morse.
莫尔斯电码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã Morse
Morse code
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫尔斯电码
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
电›
码›
莫›