Đọc nhanh: 摩斯电码 (ma tư điện mã). Ý nghĩa là: mã Morse.
摩斯电码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã Morse
Morse code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩斯电码
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 您 能 给 我 留下 您 的 电话号码 吗 ?
- Bạn có thể để lại cho tôi số điện thoại của bạn được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
斯›
电›
码›