Đọc nhanh: 摩尔斯电码 (ma nhĩ tư điện mã). Ý nghĩa là: mã Morse.
摩尔斯电码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã Morse
Morse code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩尔斯电码
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 神探 福尔摩斯 曾 说 过
- Sherlock Holmes luôn nói
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
摩›
斯›
电›
码›