Đọc nhanh: 莫尔斯 (mạc nhĩ tư). Ý nghĩa là: Morse (tên). Ví dụ : - 我不懂莫尔斯电码 Tôi không biết mã morse.
莫尔斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Morse (tên)
Morse (name)
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫尔斯
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
莫›