Đọc nhanh: 莫尔斯机 (mạc nhĩ tư cơ). Ý nghĩa là: máy moóc.
莫尔斯机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy moóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫尔斯机
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 劳伦斯 在 飞机 上
- Lawrence đang ở trên máy bay!
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
机›
莫›