Đọc nhanh: 莫斯特 (mạc tư đặc). Ý nghĩa là: Mousterian (một nền văn hóa đồ đá cũ).
莫斯特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mousterian (một nền văn hóa đồ đá cũ)
Mousterian (a Palaeolithic culture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫斯特
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
特›
莫›