Đọc nhanh: 莫利森 (mạc lợi sâm). Ý nghĩa là: Morrison (tên).
莫利森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Morrison (tên)
Morrison (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫利森
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
森›
莫›