Đọc nhanh: 莫吉托 (mạc cát thác). Ý nghĩa là: Mojito. Ví dụ : - 我需要再喝一杯莫吉托 Tôi nghĩ tôi cần một mojito khác.. - 他连莫奈[画家]和莫吉托[鸡尾酒]都分不清 Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
莫吉托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mojito
- 我 需要 再 喝一杯 莫吉 托
- Tôi nghĩ tôi cần một mojito khác.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫吉托
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 我 需要 再 喝一杯 莫吉 托
- Tôi nghĩ tôi cần một mojito khác.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
托›
莫›