Đọc nhanh: 莫札特 (mạc trát đặc). Ý nghĩa là: Wolfgang Amadeus Mozart (1756-1791), nhà soạn nhạc người Áo (Tw).
莫札特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wolfgang Amadeus Mozart (1756-1791), nhà soạn nhạc người Áo (Tw)
Wolfgang Amadeus Mozart (1756-1791), Austrian composer (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫札特
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
札›
特›
莫›