Đọc nhanh: 莫不是 (mạc bất thị). Ý nghĩa là: chẳng lẽ; hẳn là.
莫不是 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chẳng lẽ; hẳn là
莫非
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫不是
- 莫不是 你 忘 了 钥匙 ?
- Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 您 真是 太棒了 ! 不敢当 , 不敢当 。
- "Ngài thật tuyệt vời!" "Không dám, không dám."
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不敢当 , 我 只是 做 了 应该 做 的 。
- "Không dám, tôi chỉ làm điều nên làm thôi."
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
是›
莫›