Đọc nhanh: 莫可指数 (mạc khả chỉ số). Ý nghĩa là: vô số.
莫可指数 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô số
countless; innumerable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫可指数
- 不可 悉数
- không thể kể ra hết
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 国内 屈指可数 的 大 企业
- Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.
- 村里 健存 的 老人 屈指可数
- Trong làng số người già còn ở lại đếm trên đầu ngón tay.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
指›
数›
莫›