Đọc nhanh: 荷兰盾 (hà lan thuẫn). Ý nghĩa là: Hà Lan.
✪ 1. Hà Lan
荷兰盾是荷兰王国的货币名称,由荷兰银行发行。1荷兰盾等于100分 (Cents) 。有5、10、25、50、100、250、1000盾的钞票,及1、2.5、5、10、 50盾和5、10、25分铸币。现在由于荷兰加入欧元区,荷兰盾已经正式退出历史,但在部分地区仍在使用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰盾
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 争吵 滋出 了 大 矛盾
- Cãi nhau gây ra mâu thuẫn lớn.
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
盾›
荷›