Đọc nhanh: 鱼粉 (ngư phấn). Ý nghĩa là: bột cá.
鱼粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột cá
鱼类或鱼类加工后剩下的头、尾、内脏等经过蒸干、压榨、粉碎等工序而制成的产品,含有丰富的蛋白质,是良好的饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼粉
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 齑粉
- bột mịn
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
鱼›