Đọc nhanh: 酵母菌 (diếu mẫu khuẩn). Ý nghĩa là: khuôn, men.
酵母菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn
mold
✪ 2. men
yeast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酵母菌
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
菌›
酵›