Đọc nhanh: 酵母 (diếu mẫu). Ý nghĩa là: con men. Ví dụ : - 用温水冲泡干酵母。 Ủ men khô với nước ấm.
酵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con men
真菌的一种,黄白色,圆形或卵形,内有细胞核、液泡等酿酒、制酱、发面等都是利用酵母引起的化学变化也叫酵母菌或酿母菌
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酵母
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 用 温水 冲泡 干酵母
- Ủ men khô với nước ấm.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
酵›