Đọc nhanh: 药用水合氯醛 (dược dụng thuỷ hợp lục thuyên). Ý nghĩa là: Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm.
药用水合氯醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用水合氯醛
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 用药 水漱 漱
- dùng thuốc súc miệng.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
- 他 在 服用 氯 胍 和 氯喹
- Anh ấy đang dùng proguanil và chloroquine.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
氯›
水›
用›
药›
醛›