Các biến thể (Dị thể) của 醛

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 醛 theo âm hán việt

醛 là gì? (Thuyên, Triết). Bộ Dậu (+9 nét). Tổng 16 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Thuyên

Từ điển phổ thông

  • aldehyde (hoá học)

Từ ghép với 醛