Đọc nhanh: 免疫刺激剂 (miễn dịch thứ kích tễ). Ý nghĩa là: Chất kích thích miễn dịch.
免疫刺激剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất kích thích miễn dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫刺激剂
- 刺激 生产力 的 发展
- Thúc đẩy phát triển sức sản xuất.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 你 不要 再 刺激 他 了
- Bạn đừng kích động anh ấy nữa.
- 他 的 鼓励 刺激 了 我 的 进步
- Sự khích lệ của anh ấy đã thúc đẩy sự tiến bộ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
刺›
剂›
激›
疫›