水合 shuǐhé
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ hợp】

Đọc nhanh: 水合 (thuỷ hợp). Ý nghĩa là: sự Hy-đrát hoá, hy-đrát hoá.

Ý Nghĩa của "水合" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

水合 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự Hy-đrát hoá

物质和水起化合作用如碳酸钠和十个水分子化合成碳酸钠的十水化合物,乙烯和水化合成乙醇也叫水化

✪ 2. hy-đrát hoá

物质和水起化合作用如碳酸钠和十个水分子化合成碳酸钠的十水化合物, 乙烯和水化合成乙醇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水合

  • volume volume

    - 油和水 yóuhéshuǐ 混合 hùnhé

    - Dầu và nước lẫn lộn.

  • volume volume

    - 酒精 jiǔjīng shuǐ 混合 hùnhé

    - Rượu cồn và nước pha trộn.

  • volume volume

    - 碳水化合物 tànshuǐhuàhéwù gěi 我们 wǒmen de 身体 shēntǐ 提供 tígōng 热量 rèliàng 能量 néngliàng

    - Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.

  • volume volume

    - 水泥 shuǐní 每包 měibāo 五十 wǔshí 公斤 gōngjīn 折合 zhéhé 市斤 shìjīn 刚好 gānghǎo 一百斤 yìbǎijīn

    - Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.

  • volume volume

    - 水渠 shuǐqú 穿过 chuānguò 别的 biéde 合作社 hézuòshè de 土地 tǔdì

    - Kênh nước phải đi qua đất của hợp tác xã khác.

  • volume volume

    - de 房子 fángzi 布局 bùjú 符合 fúhé 风水 fēngshuǐ

    - Nhà của anh ấy bố trí theo phong thủy.

  • volume volume

    - 石拱桥 shígǒngqiáo de 桥洞 qiáodòng 水中 shuǐzhōng de 倒影 dàoyǐng 正好 zhènghǎo 合成 héchéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.

  • volume volume

    - 沙子 shāzi 水泥 shuǐní 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao