Đọc nhanh: 交换价值 (giao hoán giá trị). Ý nghĩa là: giá trị trao đổi.
交换价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị trao đổi
某种商品和另一种商品互相交换时的量的比例,例如一把斧子换二十斤粮食,二十斤粮食就是一把斧子的交换价值商品的交换价值是商品价值的表现形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交换价值
- 等价交换
- trao đổi ngang giá
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
价›
值›
换›