Đọc nhanh: 药棉 (dược miên). Ý nghĩa là: bông y tế, bông thuốc; bông hấp.
药棉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bông y tế
医疗上用的消过毒的脱脂棉
✪ 2. bông thuốc; bông hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药棉
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 不能 开药方
- Anh ấy không thể kê đơn thuốc.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
药›