药面 yào miàn
volume volume

Từ hán việt: 【dược diện】

Đọc nhanh: 药面 (dược diện). Ý nghĩa là: thuốc bột. Ví dụ : - 药面子。 thuốc bột.

Ý Nghĩa của "药面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc bột

(药面儿) 药粉

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào 面子 miànzi

    - thuốc bột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药面

  • volume volume

    - yào 面子 miànzi

    - thuốc bột.

  • volume volume

    - mǎi le xiē yào 面子 miànzi

    - Tôi đã mua một ít bột thuốc.

  • volume volume

    - zhè 药面 yàomiàn 儿能 érnéng 治病 zhìbìng

    - Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.

  • volume volume

    - 一面倒 yímiàndǎo

    - Nghiêng về một bên.

  • volume volume

    - 一面之词 yímiànzhīcí

    - Lời nói của một phía.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 一楼 yīlóu 下面 xiàmiàn shì 一层 yīcéng

    - dưới tầng 1 là hầm B1

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn yǒu 我们 wǒmen 最新 zuìxīn de 抗病毒 kàngbìngdú yào

    - Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao