Đọc nhanh: 药面 (dược diện). Ý nghĩa là: thuốc bột. Ví dụ : - 药面子。 thuốc bột.
药面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bột
(药面儿) 药粉
- 药 面子
- thuốc bột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药面
- 药 面子
- thuốc bột.
- 我 买 了 些 药 面子
- Tôi đã mua một ít bột thuốc.
- 这 药面 儿能 治病
- Loại bột thuốc này có thể chữa bệnh.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
药›
面›