Đọc nhanh: 棉花火药 (miên hoa hoả dược). Ý nghĩa là: bông bột.
棉花火药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bông bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉花火药
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 她 摘 棉花 比 我 摘得 快
- Cô ấy hái bông nhanh hơn tôi.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
火›
花›
药›