药捻子 yào niǎnzi
volume volume

Từ hán việt: 【dược niệp tử】

Đọc nhanh: 药捻子 (dược niệp tử). Ý nghĩa là: miếng gạc; băng y tế.

Ý Nghĩa của "药捻子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药捻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miếng gạc; băng y tế

带药的纸捻或纱布条,外科治疗时用来放入伤口或疮口内

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药捻子

  • volume volume

    - 药捻子 yàoniǎnzǐ

    - thuốc vê thành sợi.

  • volume volume

    - yào 胰子 yízǐ

    - xà bông thuốc

  • volume volume

    - 用药 yòngyào 虫子 chóngzi 毒死 dúsǐ le

    - Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.

  • volume volume

    - 农药 nóngyào zhì 不了 bùliǎo 这种 zhèzhǒng 虫子 chóngzi

    - Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 只有 zhǐyǒu 两本书 liǎngběnshū 一些 yīxiē 中药 zhōngyào

    - Trong vali của tôi chỉ có hai quyển sách và một ít thuốc đông y.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā de 叶子 yèzi néng zuò yào

    - Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi gāng 发烧 fāshāo 立马 lìmǎ 买药 mǎiyào

    - Con vừa mới sốt, anh ấy liền lập tức đi mua thuốc.

  • volume volume

    - 栀子 zhīzi shì 一种 yīzhǒng 非常 fēicháng hǎo de yào

    - Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn , Niē
    • Âm hán việt: Nhiên , Niêm , Niễn , Niệm , Niệp , Nẫm
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOIP (手人戈心)
    • Bảng mã:U+637B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao