Đọc nhanh: 药捻子 (dược niệp tử). Ý nghĩa là: miếng gạc; băng y tế.
药捻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng gạc; băng y tế
带药的纸捻或纱布条,外科治疗时用来放入伤口或疮口内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药捻子
- 药捻子
- thuốc vê thành sợi.
- 药 胰子
- xà bông thuốc
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 箱子 里 只有 两本书 和 一些 中药
- Trong vali của tôi chỉ có hai quyển sách và một ít thuốc đông y.
- 地瓜 的 叶子 也 能 做 药
- Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.
- 孩子 刚 发烧 , 他 立马 去 买药
- Con vừa mới sốt, anh ấy liền lập tức đi mua thuốc.
- 栀子 是 一种 非常 好 的 药
- Quả dành dành là một loại thuốc rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
捻›
药›