Đọc nhanh: 药料 (dược liệu). Ý nghĩa là: dược khoa.
药料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dược khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药料
- 按 处方 配几料 药
- Pha chế vài liều thuốc theo toa thuốc.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 医生 给 我配 了 一料 药
- Bác sĩ pha chế cho tôi một liều thuốc.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
药›