Đọc nhanh: 窝着 (oa trứ). Ý nghĩa là: vẹo.
窝着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẹo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窝着
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 设备 一直 窝 着
- Thiết bị vẫn không được sử dụng.
- 怒火 在 胸口 窝 着
- Cơn tức giận dồn nén trong lồng ngực.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
着›
窝›