药性 yàoxìng
volume volume

Từ hán việt: 【dược tính】

Đọc nhanh: 药性 (dược tính). Ý nghĩa là: dược tính; tính chất của thuốc. Ví dụ : - 药性和缓 dược tính ôn hoà. - 药性发作 phát ra dược tính. - 药性和平 dược tính ôn hoà

Ý Nghĩa của "药性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dược tính; tính chất của thuốc

药的性质

Ví dụ:
  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 发作 fāzuò

    - phát ra dược tính

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 和平 hépíng

    - dược tính ôn hoà

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药性

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 和平 hépíng

    - dược tính ôn hoà

  • volume volume

    - 烈性 lièxìng 炸药 zhàyào

    - thuốc nổ mạnh.

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng le

    - Thuốc mất dần tác dụng rồi.

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 发作 fāzuò

    - phát ra dược tính

  • volume volume

    - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng yào 性子 xìngzi 平和 pínghé

    - thuốc này tính ôn hoà

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 自杀式 zìshāshì 爆炸 bàozhà zhě 引爆 yǐnbào le 炸药 zhàyào

    - Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 药效 yàoxiào 相当 xiāngdāng qiáng de 雌性激素 cíxìngjīsù 药膏 yàogāo

    - Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao