Đọc nhanh: 药引子 (dược dẫn tử). Ý nghĩa là: thang (vị thuốc cho thêm để tăng hiệu lực của thuốc trong Đông y), kíp nổ.
药引子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thang (vị thuốc cho thêm để tăng hiệu lực của thuốc trong Đông y)
中药药剂中另加的一些药物,能加强药剂的效力
✪ 2. kíp nổ
使爆炸物爆炸的引线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药引子
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 她 从 罐子 里 撮 了 一点 药
- Cô ấy nhúp lấy một ít thuốc từ trong lọ.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 她 给 孩子 点 了 眼药
- Cô ấy nhỏ thuốc mắt cho đứa trẻ.
- 地瓜 的 叶子 也 能 做 药
- Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.
- 孩子 刚 发烧 , 他 立马 去 买药
- Con vừa mới sốt, anh ấy liền lập tức đi mua thuốc.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
引›
药›