Đọc nhanh: 耐药性 (nại dược tính). Ý nghĩa là: kháng thuốc, dung nạp thuốc (thuốc).
耐药性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kháng thuốc
drug resistance
✪ 2. dung nạp thuốc (thuốc)
drug tolerance (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐药性
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 骆驼 的 习性 是 耐渴
- Đặc tính của lạc đà là chịu được khát
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 他 的 耐性 已经 到 了 顶
- Sự kiên nhẫn của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm.
- 越是 复杂 艰巨 的 工作 , 越 需要 耐性
- công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
耐›
药›