Đọc nhanh: 药性气 (dược tính khí). Ý nghĩa là: mùi vị của thuốc.
药性气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi vị của thuốc
药的气味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药性气
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 男公关 的 男性 气概 是 怎么样 的 ?
- Nam tính của quan hệ công chúng là gì?
- 这 孩子 气性 大
- đứa bé này hay hờn lắm.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
气›
药›