Đọc nhanh: 抗药性 (kháng dược tính). Ý nghĩa là: kháng thuốc (thuốc).
抗药性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kháng thuốc (thuốc)
drug resistance (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗药性
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
抗›
药›