药力 yàolì
volume volume

Từ hán việt: 【dược lực】

Đọc nhanh: 药力 (dược lực). Ý nghĩa là: hiệu lực của thuốc. Ví dụ : - 这两种药可别同时吃否则药力就抵消了。 hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.

Ý Nghĩa của "药力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

药力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu lực của thuốc

药物的效力

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两种 liǎngzhǒng 药可别 yàokěbié 同时 tóngshí chī 否则 fǒuzé 药力 yàolì jiù 抵消 dǐxiāo le

    - hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药力

  • volume volume

    - 这个 zhègè yào de 药力 yàolì 很强 hěnqiáng

    - Tác dụng của thuốc này rất mạnh.

  • volume volume

    - yào de 效力 xiàolì 很大 hěndà

    - tác dụng của thuốc rất lớn.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 自杀式 zìshāshì 爆炸 bàozhà zhě 引爆 yǐnbào le 炸药 zhàyào

    - Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.

  • volume volume

    - zhè 两种 liǎngzhǒng 药可别 yàokěbié 同时 tóngshí chī 否则 fǒuzé 药力 yàolì jiù 抵消 dǐxiāo le

    - hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.

  • volume volume

    - 草药 cǎoyào de 功力 gōnglì 不能 bùnéng 忽视 hūshì

    - công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 农药 nóngyào de 力量 lìliàng

    - Tác dụng của loại thuốc nông dược này rất mạnh.

  • volume volume

    - chī 这个 zhègè yào hěn 得力 délì

    - tôi uống loại thuốc này rất hiệu nghiệm.

  • volume volume

    - xià 力气 lìqi 整理 zhěnglǐ 房间 fángjiān

    - Dùng sức lực dọn dẹp phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao