抗药能力 kàng yào nénglì
volume volume

Từ hán việt: 【kháng dược năng lực】

Đọc nhanh: 抗药能力 (kháng dược năng lực). Ý nghĩa là: kháng thuốc (của mầm bệnh).

Ý Nghĩa của "抗药能力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗药能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kháng thuốc (của mầm bệnh)

drug-resistance (of a pathogen)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗药能力

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 能力 nénglì 不相称 bùxiāngchèn

    - Khả năng của họ không tương xứng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抗议 kàngyì 暴力行为 bàolìxíngwéi

    - Họ phản đối hành vi cưỡng chế.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē xīn 作物 zuòwù hái 必须 bìxū 具有 jùyǒu 更强 gèngqiáng de 耐旱 nàihàn 耐热 nàirè kàng 虫害 chónghài 能力 nénglì

    - Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.

  • volume volume

    - 草药 cǎoyào de 功力 gōnglì 不能 bùnéng 忽视 hūshì

    - công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường

  • volume volume

    - 抗压 kàngyā 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 抗压 kàngyā 能力 nénglì

    - Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao