volume volume

Từ hán việt: 【ế】

Đọc nhanh: (ế). Ý nghĩa là: che lấp; che giấu, vảy mắt; mại. Ví dụ : - 阴翳 che lấp; che phủ.. - che lấp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. che lấp; che giấu

遮蔽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阴翳 yīnyì

    - che lấp; che phủ.

  • volume volume

    -

    - che lấp

✪ 2. vảy mắt; mại

眼睛角膜病变后遗留下来的疤痕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 荫翳 yīnyì de 河边 hébiān

    - bờ sông được những cây liễu che phủ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • volume volume

    - 阴翳 yīnyì

    - che lấp; che phủ.

  • volume volume

    - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

  • volume volume

    - 清澄 qīngchéng de 蓝天 lántiān shàng 没有 méiyǒu 一点 yìdiǎn 云翳 yúnyì

    - bầu trời trong xanh không một gợn mây.

  • volume volume

    -

    - che lấp

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SESMM (尸水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp