Đọc nhanh: 音标 (âm tiêu). Ý nghĩa là: ký âm; ký hiệu phiên âm. Ví dụ : - 国际音标 ký hiệu phiên âm quốc tế.
音标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký âm; ký hiệu phiên âm
语言学上用来记录语音的符号,如国际音标
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音标
- 国际音标
- ký hiệu phiên âm quốc tế.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 你 的 发音 非常 标准
- Phát âm của bạn rất chuẩn.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
音›