Đọc nhanh: 荣誉博士 (vinh dự bác sĩ). Ý nghĩa là: Bác sĩ Honoris Causae, tiến sĩ danh dự. Ví dụ : - 我有这方面的荣誉博士学位 Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
荣誉博士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bác sĩ Honoris Causae
Doctor Honoris Causae
✪ 2. tiến sĩ danh dự
honorary doctorate
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣誉博士
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 获得 了 五佳 员工 的 荣誉
- Anh được vinh danh Top 5 nhân viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
士›
荣›
誉›