荞麦粉 qiáomài fěn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều mạch phấn】

Đọc nhanh: 荞麦粉 (kiều mạch phấn). Ý nghĩa là: Bột kiều mạch.

Ý Nghĩa của "荞麦粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荞麦粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột kiều mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞麦粉

  • volume volume

    - tuī le 两斗 liǎngdòu 荞麦 qiáomài

    - xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)

  • volume volume

    - 荞麦皮 qiáomàipí

    - vỏ kiều mạch.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 磨成 móchéng fěn

    - Anh ấy xay đậu thành bột.

  • volume volume

    - 徘徊 páihuái zài 两个 liǎnggè 全麦 quánmài 面粉 miànfěn 货架 huòjià 之间 zhījiān

    - Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.

  • volume volume

    - duì 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng phấn hoa.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.

  • volume volume

    - shuí xiǎng 重新 chóngxīn 体验 tǐyàn 下蒸 xiàzhēng 麦粉 màifěn

    - Ai muốn khám phá lại couscous?

  • volume volume

    - 收获 shōuhuò le 丰盛 fēngshèng de 麦子 màizi

    - Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一丨丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:THKL (廿竹大中)
    • Bảng mã:U+835E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao