Đọc nhanh: 荞麦花 (kiều mạch hoa). Ý nghĩa là: hoa tam giác mạch.
荞麦花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa tam giác mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞麦花
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 麦克 家 的 花园 很漂亮
- Khu vườn của nhà Mike thật đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
荞›
麦›