Đọc nhanh: 意大利面条 (ý đại lợi diện điều). Ý nghĩa là: mì ống.
意大利面条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意大利面条
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 意大利 有 相
- Nước Ý có thủ tướng.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 意大利人 很 热情
- Người Ý rất nhiệt tình.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 伦敦 到处 都 有 意大利 餐馆
- Nhà hàng Ý có ở khắp mọi nơi tại London.
- 而是 像 意大利 面 和 氢气
- Đó là mì Ý và hydro.
- 孩子 们 最 喜欢 吃 意大利 面条
- Bọn trẻ thích nhất ăn mỳ Ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
意›
条›
面›