Đọc nhanh: 荞麦 (kiều mạch). Ý nghĩa là: cây kiều mạch; kiều mạch, hạt kiều mạch. Ví dụ : - 荞麦皮。 vỏ kiều mạch.. - 推了两斗荞麦。 xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
荞麦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây kiều mạch; kiều mạch
一年生草本植物,茎略带红色,叶互生,三角状心脏形,有长柄,总状花序,花白色或淡粉红色瘦果三角形,有棱,子实磨成粉供食用
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
✪ 2. hạt kiều mạch
这种植物的子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荞麦
- 推 了 两斗 荞麦
- xay hai đấu kiều mạch (một loại lúa mì)
- 荞麦皮
- vỏ kiều mạch.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荞›
麦›