Đọc nhanh: 草台子 (thảo thai tử). Ý nghĩa là: hát rong; kịch lưu động (biểu diễn ở nông thôn).
草台子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát rong; kịch lưu động (biểu diễn ở nông thôn)
在农村简易舞台上演的戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草台子
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 从 阳台 上 把 篮子 缒 下来
- thả cái làn từ ban công xuống.
- 孩子 们 在 草地 上 悠悠 玩耍
- Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.
- 他 用 叉子 收集 干草
- Anh ấy dùng cây đinh ba để thu gom cỏ khô.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 孩子 们 在 台阶 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
子›
草›