Đọc nhanh: 蚕箔 (tàm bạc). Ý nghĩa là: nong tằm; vựa tằm (đồ dùng để nuôi tằm, đan bằng nan trúc, hình tròn hoặc hình chữ nhật, đế bằng).
蚕箔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nong tằm; vựa tằm (đồ dùng để nuôi tằm, đan bằng nan trúc, hình tròn hoặc hình chữ nhật, đế bằng)
养蚕的器具,用竹篾等编成,圆形或长方形,平底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕箔
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 蚕箔 摆放 很 整齐
- Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.
- 蚕 喜欢 吃 桑叶
- Tằm thích ăn lá dâu.
- 门口 挂 着 新竹 箔
- Cửa ra vào treo mành tre mới.
- 蚕子 开始 孵化 了
- Trứng tằm bắt đầu nở.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 蚕沙 对 土壤 有益
- Phân tằm có lợi cho đất.
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箔›
蚕›