cán
volume volume

Từ hán việt: 【tằm.tàm】

Đọc nhanh: (tằm.tàm). Ý nghĩa là: tằm (tằm nuôi, ăn lá dâu, tơ tằm là nguyên liệu chính để dệt tơ lụa). Ví dụ : - 我们家养蚕。 Gia đình chúng tôi nuôi tằm.. - 蚕喜欢吃桑叶。 Tằm thích ăn lá dâu.. - 蚕丝可以用来织布。 Tơ tằm có thể dùng để dệt vải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tằm (tằm nuôi, ăn lá dâu, tơ tằm là nguyên liệu chính để dệt tơ lụa)

家蚕、柞蚕等统称通常专指家蚕,家蚕吃桑叶;柞蚕吃栎树的叶子蚕丝是纺织绸缎的主要原料通常专指家蚕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 养蚕 yǎngcán

    - Gia đình chúng tôi nuôi tằm.

  • volume volume

    - cán 喜欢 xǐhuan chī 桑叶 sāngyè

    - Tằm thích ăn lá dâu.

  • volume volume

    - 蚕丝 cánsī 可以 kěyǐ 用来 yònglái 织布 zhībù

    - Tơ tằm có thể dùng để dệt vải.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou 常常 chángcháng bāng 奶奶 nǎinai 养蚕 yǎngcán

    - Hồi nhỏ, tôi thường giúp bà nuôi tằm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蚕茧 cánjiǎn shì 珍贵 zhēnguì 原料 yuánliào

    - Kén tằm là nguyên liệu quý.

  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 邻国 línguó

    - từng bước xâm chiếm nước láng giềng

  • volume volume

    - 蚕食 cánshí 政策 zhèngcè

    - chính sách tằm ăn lên

  • volume volume

    - 蚕箔 cánbó 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 蚕茧 cánjiǎn shì yóu 昆虫 kūnchóng 制造 zhìzào de 一种 yīzhǒng 由丝 yóusī 组成 zǔchéng de wài 包层 bāocéng

    - Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.

  • volume volume

    - zhè 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō cán

    - Né tằm này có rất nhiều tằm.

  • volume volume

    - cán 吐出来 tǔchūlái de shì

    - Thứ tằm nhả ra là tơ.

  • volume volume

    - 蚕箔 cánbó 定期 dìngqī 更换 gēnghuàn

    - Nong tằm cần thay đổi định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Cán , Tiǎn
    • Âm hán việt: Tàm , Tằm
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKLMI (竹大中一戈)
    • Bảng mã:U+8695
    • Tần suất sử dụng:Cao