Đọc nhanh: 草料 (thảo liệu). Ý nghĩa là: thức ăn gia súc; rơm cỏ. Ví dụ : - 这点儿草料勉强够牲口吃一天。 chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.. - 断粮绝草(草:特指喂马的草料)。 lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
草料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn gia súc; rơm cỏ
喂牲口的饲料
- 这点儿 草料 勉强 够 牲口 吃 一天
- chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草料
- 草料
- cỏ nuôi gia súc
- 断粮 绝草 ( 草 : 特指 喂 马 的 草料 )
- lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这堆 草 可以 用来 做 肥料
- Đống rơm này có thể dùng để làm phân bón.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 这点儿 草料 勉强 够 牲口 吃 一天
- chút cỏ này cố lắm chỉ cho gia súc ăn trong vòng một ngày.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
草›